--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mug up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
really
:
thực, thật, thực rawhat do you really think about it? thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấyit is really my fault thực ra đó là lỗi của tôiis it really true? có đúng thật không?really? thật không?not really! không thật à!
+
realty
:
bất động sản
+
raceme
:
(thực vật học) chùm (hoa)
+
recoat
:
sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới
+
racist
:
người phân biệt chủng tộc